generalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalisation.

Từ điển Anh Việt

  • generalisation

    * danh từ

    sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng

    điều tổng quát, điều khái quát

Từ điển Anh Anh - Wordnet