generalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalisation.
Từ điển Anh Việt
generalisation
* danh từ
sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng
điều tổng quát, điều khái quát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
generalisation
Similar:
generalization: an idea or conclusion having general application
he spoke in broad generalities
Synonyms: generality
abstraction: the process of formulating general concepts by abstracting common properties of instances
Synonyms: generalization
generalization: reasoning from detailed facts to general principles
Synonyms: induction, inductive reasoning
generalization: (psychology) transfer of a response learned to one stimulus to a similar stimulus
Synonyms: stimulus generalization, stimulus generalisation