abducens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abducens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abducens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abducens.
Từ điển Anh Việt
abducens
* danh từ
dây thần kinh não VI ra ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abducens
Similar:
abducent: a small motor nerve supplying the lateral rectus muscle of the eye
Synonyms: abducent nerve, abducens nerve, nervus abducens, sixth cranial nerve