abducent nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abducent nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abducent nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abducent nerve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abducent nerve
Similar:
abducent: a small motor nerve supplying the lateral rectus muscle of the eye
Synonyms: abducens, abducens nerve, nervus abducens, sixth cranial nerve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).