appendix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appendix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appendix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appendix.
Từ điển Anh Việt
appendix
/ə'pendiks/
* danh từ, số nhiều appendices
/ə'pendiksiz/, appendixes
/ə'pendiksiz/
phụ lục
(y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix)
appendix
(Tech) phụ lục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appendix
* kinh tế
phần phụ đính (văn kiện)
phụ lục (sách)
* kỹ thuật
phụ lục
phụ vào
thêm vào
y học:
ruột thừa (ruột dư)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appendix
supplementary material that is collected and appended at the back of a book
a vestigial process that extends from the lower end of the cecum and that resembles a small pouch
Synonyms: vermiform appendix, vermiform process, cecal appendage