appendicopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appendicopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appendicopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appendicopathy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appendicopathy
* kỹ thuật
y học:
bệnh ruột thừa