glad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
glad
/glæd/
* tính từ
vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
to be glad to dee someone: sung sướng vui mừng được gặp ai
glad news: tin vui, tin mừng
to give the glad eye to somebody
(từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
to give the glad hand to somebody
tiếp đón ai niềm nở
glad rags
(từ lóng) quần áo ngày hội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glad
* kỹ thuật
xây dựng:
hân hoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glad
showing or causing joy and pleasure; especially made happy
glad you are here
glad that they succeeded
gave a glad shout
a glad smile
heard the glad news
a glad occasion
Antonyms: sad
eagerly disposed to act or to be of service
glad to help
Synonyms: happy
feeling happy appreciation
glad of the fire's warmth
Similar:
gladiolus: any of numerous plants of the genus Gladiolus native chiefly to tropical and South Africa having sword-shaped leaves and one-sided spikes of brightly colored funnel-shaped flowers; widely cultivated
Synonyms: gladiola, sword lily
beaming: cheerful and bright
a beaming smile
a glad May morning