gladiator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gladiator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gladiator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gladiator.
Từ điển Anh Việt
gladiator
/'glædieitə/
* danh từ
(chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận
(sử học) người đấu gươm, đấu sĩ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gladiator
* kỹ thuật
xây dựng:
đấu sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gladiator
(ancient Rome) a professional combatant or a captive who entertained the public by engaging in mortal combat
Similar:
prizefighter: a professional boxer