glade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glade.
Từ điển Anh Việt
glade
/gleid/
* danh từ
(địa lý,ddịa chất) trảng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glade
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khoảng rừng thưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glade
Similar:
clearing: a tract of land with few or no trees in the middle of a wooded area