gladkaite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gladkaite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gladkaite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gladkaite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gladkaite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    glatkait