no-account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
no-account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm no-account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của no-account.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
no-account
Similar:
goldbrick: an idle worthless person
Synonyms: goof-off, ne'er-do-well, good-for-nothing, good-for-naught
good-for-nothing: without merit
a sorry horse
a sorry excuse
a lazy no-count, good-for-nothing goldbrick
the car was a no-good piece of junk
Synonyms: good-for-naught, meritless, no-count, no-good, sorry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).