no-good nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
no-good nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm no-good giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của no-good.
Từ điển Anh Việt
no-good
/'nougud/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự
vật vô giá trị, vật vô dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
no-good
Similar:
good-for-nothing: without merit
a sorry horse
a sorry excuse
a lazy no-count, good-for-nothing goldbrick
the car was a no-good piece of junk
Synonyms: good-for-naught, meritless, no-account, no-count, sorry
rubber: returned for lack of funds
a rubber check
a no-good check