grungy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grungy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grungy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grungy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grungy

    Similar:

    begrimed: thickly covered with ingrained dirt or soot

    a miner's begrimed face

    dingy linen

    grimy hands

    grubby little fingers

    a grungy kitchen

    Synonyms: dingy, grimy, grubby, raunchy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).