grimy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grimy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grimy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grimy.
Từ điển Anh Việt
grimy
/'graimi/
* tính từ
đầy bụi bẩn; cáu ghét
grimy windows: những cửa sổ đầy bụi bẩn
grimy facea: những bộ mặt cáu ghét