grimy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grimy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grimy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grimy.

Từ điển Anh Việt

  • grimy

    /'graimi/

    * tính từ

    đầy bụi bẩn; cáu ghét

    grimy windows: những cửa sổ đầy bụi bẩn

    grimy facea: những bộ mặt cáu ghét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grimy

    Similar:

    begrimed: thickly covered with ingrained dirt or soot

    a miner's begrimed face

    dingy linen

    grimy hands

    grubby little fingers

    a grungy kitchen

    Synonyms: dingy, grubby, grungy, raunchy