grubby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grubby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grubby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grubby.

Từ điển Anh Việt

  • grubby

    /'grʌbi/

    * tính từ

    bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy

    có giòi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grubby

    small sculpin of the coast of New England

    Synonyms: Myxocephalus aenaeus

    infested with grubs

    Similar:

    begrimed: thickly covered with ingrained dirt or soot

    a miner's begrimed face

    dingy linen

    grimy hands

    grubby little fingers

    a grungy kitchen

    Synonyms: dingy, grimy, grungy, raunchy