soiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soiled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soiled

    * kỹ thuật

    bẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soiled

    Similar:

    dirty: make soiled, filthy, or dirty

    don't soil your clothes when you play outside!

    Synonyms: soil, begrime, grime, colly, bemire

    Antonyms: clean

    dirty: soiled or likely to soil with dirt or grime

    dirty unswept sidewalks

    a child in dirty overalls

    dirty slums

    piles of dirty dishes

    put his dirty feet on the clean sheet

    wore an unclean shirt

    mining is a dirty job

    Cinderella did the dirty work while her sisters preened themselves

    Synonyms: unclean

    Antonyms: clean