ill-gotten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ill-gotten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill-gotten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill-gotten.

Từ điển Anh Việt

  • ill-gotten

    /'il'gɔtn/

    * tính từ

    (kiếm được bằng cách) phi nghĩa

    ill-gotten gains: của phi nghĩa

    ill-gotten

    ill-spent

    (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu; của phù vân không chân hay chạy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ill-gotten

    Similar:

    dirty: obtained illegally or by improper means

    dirty money

    ill-gotten gains