contaminating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contaminating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contaminating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contaminating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contaminating
Similar:
pollute: make impure
The industrial wastes polluted the lake
Synonyms: foul, contaminate
contaminate: make radioactive by adding radioactive material
Don't drink the water--it's contaminated
Antonyms: decontaminate
dirty: spreading pollution or contamination; especially radioactive contamination
the air near the foundry was always dirty
a dirty bomb releases enormous amounts of long-lived radioactive fallout
Antonyms: clean
corrupting: that infects or taints
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).