lascivious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lascivious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lascivious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lascivious.

Từ điển Anh Việt

  • lascivious

    /lə'siviəs/

    * tính từ

    dâm dật, dâm đâng; khiêu dâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lascivious

    driven by lust; preoccupied with or exhibiting lustful desires

    libidinous orgies

    Synonyms: lewd, libidinous, lustful