lusty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lusty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lusty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lusty.
Từ điển Anh Việt
lusty
/'lʌsti/
* tính từ
cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống
a lusty young man: một thanh niên cường tráng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lusty
Similar:
lustful: vigorously passionate
Synonyms: concupiscent
hearty: endowed with or exhibiting great bodily or mental health
a hearty glow of health
Synonyms: full-blooded, red-blooded