lustra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lustra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lustra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lustra.

Từ điển Anh Việt

  • lustra

    /'lʌstrəm/

    * danh từ, số nhiều lustra /'lʌstrə/, lustrums /'lʌstrəmz/

    khoảng thời gian năm năm