lustily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lustily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lustily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lustily.

Từ điển Anh Việt

  • lustily

    * phó từ

    mạnh mẽ, cường tráng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lustily

    in a healthy manner

    the young plants grew lustily