thirstily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thirstily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thirstily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thirstily.

Từ điển Anh Việt

  • thirstily

    * phó từ

    khát, cảm thấy khát

    gây ra khát, làm cho khát

    khao khát, ham muốn mạnh mẽ

    cần nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thirstily

    in a thirsty manner

    we drank thirstily from the bottle that was passed around

    Similar:

    eagerly: with eagerness; in an eager manner

    the news was eagerly awaited