wishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wishing.
Từ điển Anh Việt
wishing
/'wi i /
* danh từ
sự mong muốn, sự ao ước
sự chúc mừng; lời chúc tụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wishing
Similar:
wish: a specific feeling of desire
he got his wish
he was above all wishing and desire
Synonyms: want
wish: hope for; have a wish
I wish I could go home now
wish: prefer or wish to do something
Do you care to try this dish?
Would you like to come along to the movies?
wish: make or express a wish
I wish that Christmas were over
wish: feel or express a desire or hope concerning the future or fortune of
Synonyms: wish well
Antonyms: begrudge
wish: order politely; express a wish for
wish: invoke upon
wish you a nice evening
bid farewell
Synonyms: bid