wish well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wish well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wish well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wish well.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wish well

    Similar:

    wish: feel or express a desire or hope concerning the future or fortune of

    Antonyms: begrudge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).