wishbone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wishbone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wishbone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wishbone.

Từ điển Anh Việt

  • wishbone

    * danh từ

    chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và ngực của gia cầm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wishbone

    * kỹ thuật

    ô tô:

    đòn chữ A

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wishbone

    the furcula of a domestic fowl

    Synonyms: wishing bone