absent-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absent-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absent-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absent-minded.

Từ điển Anh Việt

  • absent-minded

    /'æbsənt'maindid/

    * tính từ

    lơ đãng