absent subscriber service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absent subscriber service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absent subscriber service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absent subscriber service.

Từ điển Anh Việt

  • absent subscriber service

    (Tech) dịch vụ thuê bao vắng mặt