feather-pated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feather-pated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feather-pated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feather-pated.
Từ điển Anh Việt
feather-pated
/'feðə'hedid/ (feather-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/
pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/
* tính từ
ngu ngốc, đần độn