featherweight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
featherweight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm featherweight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của featherweight.
Từ điển Anh Việt
featherweight
* danh từ
võ sĩ quyền Anh cân nặng giữa 53, 5 và 57 kg (ngay trên hạng gà); võ sĩ hạng lông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
featherweight
an amateur boxer who weighs no more than 126 pounds
weighs 126-139 pounds
a professional boxer who weighs between 123 and 126 pounds