exploitable channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exploitable channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploitable channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploitable channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exploitable channel

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kênh khai thác được

    kênh sử dụng được