exploitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exploitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploitive.
Từ điển Anh Việt
exploitive
xem exploit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exploitive
Similar:
exploitative: tending to exploit or make use of
Synonyms: exploitatory