unexploited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unexploited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexploited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexploited.
Từ điển Anh Việt
unexploited
/'ʌniks'plɔitid/
* tính từ
chưa khai thác; không được khai thác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unexploited
undeveloped or unused
vast unexploited (or undeveloped) natural resources
taxes on undeveloped lots are low
Synonyms: undeveloped
Antonyms: exploited