undeveloped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undeveloped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undeveloped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undeveloped.
Từ điển Anh Việt
undeveloped
/'ʌndi'veləpt/
* tính từ
không mở mang, không khuếch trương, không phát triển
không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây)
chưa rửa (ảnh)
chưa được phát triển (nước)
không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người)
undeveloped mind: óc dốt nát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undeveloped
not developed
courses in interior design were rare and undeveloped
undeveloped social awareness
Antonyms: developed
Similar:
unexploited: undeveloped or unused
vast unexploited (or undeveloped) natural resources
taxes on undeveloped lots are low
Antonyms: exploited