furlough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furlough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furlough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furlough.
Từ điển Anh Việt
furlough
/'fə:lou/
* danh từ
phép nghỉ
to go home on furlough: về nhà nghỉ phép
* ngoại động từ
cho nghỉ phép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furlough
a temporary leave of absence from military duty
dismiss, usually for economic reasons
She was laid off together with hundreds of other workers when the company downsized
Synonyms: lay off
grant a leave to
The prisoner was furloughed for the weekend to visit her children