lamprey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamprey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamprey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamprey.

Từ điển Anh Việt

  • lamprey

    /'læmpri/

    * danh từ

    (động vật học) cá mút đá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lamprey

    * kinh tế

    cái miệng tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lamprey

    primitive eellike freshwater or anadromous cyclostome having round sucking mouth with a rasping tongue

    Synonyms: lamprey eel, lamper eel