lamellae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamellae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamellae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamellae.

Từ điển Anh Việt

  • lamellae

    /lə'melə/

    * danh từ, số nhiều lamellae /lə'meli:/

    lá mỏng, phiến mỏng

    lá kính