lamely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamely.

Từ điển Anh Việt

  • lamely

    * phó từ

    què quặt, khập khiểng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lamely

    in a weak and unconvincing manner

    `I don't know, Edward,' she answered lamely