lameness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lameness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lameness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lameness.

Từ điển Anh Việt

  • lameness

    /'leimnis/

    * danh từ

    sự què quặt, sự đi khập khiễng

    tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lameness

    disability of walking due to crippling of the legs or feet

    Synonyms: limping, gimp, gimpiness, gameness, claudication

    an imperfection or defectiveness

    a stylist noted for the lameness of his plots