limping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limping.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limping

    Similar:

    lameness: disability of walking due to crippling of the legs or feet

    Synonyms: gimp, gimpiness, gameness, claudication

    limp: walk impeded by some physical limitation or injury

    The old woman hobbles down to the store every day

    Synonyms: gimp, hobble, hitch

    limp: proceed slowly or with difficulty

    the boat limped into the harbor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).