limpingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limpingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limpingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limpingly.
Từ điển Anh Việt
limpingly
/'limpiɳli/
* phó từ
khập khiễng