lamia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamia.
Từ điển Anh Việt
lamia
/'leimiə/
* danh từ
(thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lamia
Similar:
vampire: (folklore) a corpse that rises at night to drink the blood of the living