lampion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lampion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lampion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lampion.
Từ điển Anh Việt
lampion
/'læmpiən/
* danh từ
đèn chai, đèn cốc
lampion
/'læmpiən/
* danh từ
đèn chai, đèn cốc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.