lamellar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamellar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamellar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamellar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lamellar
* kỹ thuật
bản
chảy tầng
có lớp
có tầng
dạng lá
dạng phiến
dạng tấm (mỏng)
dạng vảy
lá
phân lớp
phân phiến
phiến
thành tầng
xây dựng:
dáng tấm
toán & tin:
nhiều đĩa
vật lý:
theo lớp