lamellarly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamellarly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamellarly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamellarly.

Từ điển Anh Việt

  • lamellarly

    * phó từ

    do từng lá mỏng làm thành