lampern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lampern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lampern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lampern.
Từ điển Anh Việt
lampern
* danh từ
cá mút đá (ở sông châu Âu)
lampern
* danh từ
cá mút đá (ở sông châu Âu)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.