cartridge fuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cartridge fuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartridge fuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartridge fuse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cartridge fuse
* kỹ thuật
điện:
cầu chảy hộp
cầu chì hộp
cầu chì kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cartridge fuse
a fuse cased in a tube
Từ liên quan
- cartridge
- cartridge-box
- cartridge belt
- cartridge cell
- cartridge clip
- cartridge disk
- cartridge font
- cartridge fuse
- cartridge lamp
- cartridge tape
- cartridge-belt
- cartridge-clip
- cartridge brass
- cartridge drive
- cartridge label
- cartridge paper
- cartridge store
- cartridge-paper
- cartridge filter
- cartridge holder
- cartridge ejector
- cartridge remover
- cartridge assembly
- cartridge extractor
- cartridge tape drive
- cartridge serial number
- cartridge access station
- cartridge tape drive module
- cartridge-operated fixing gun