cartridge label nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cartridge label nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartridge label giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartridge label.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cartridge label
* kỹ thuật
thực phẩm:
nhãn hộp
điện tử & viễn thông:
nhãn hộp băng từ
Từ liên quan
- cartridge
- cartridge-box
- cartridge belt
- cartridge cell
- cartridge clip
- cartridge disk
- cartridge font
- cartridge fuse
- cartridge lamp
- cartridge tape
- cartridge-belt
- cartridge-clip
- cartridge brass
- cartridge drive
- cartridge label
- cartridge paper
- cartridge store
- cartridge-paper
- cartridge filter
- cartridge holder
- cartridge ejector
- cartridge remover
- cartridge assembly
- cartridge extractor
- cartridge tape drive
- cartridge serial number
- cartridge access station
- cartridge tape drive module
- cartridge-operated fixing gun