extra point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extra point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extra point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extra point.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extra point
Similar:
point after: in American football a point awarded for a successful place kick following a touchdown
Synonyms: point after touchdown
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- extra
- extras
- extract
- extrados
- extrared
- extra man
- extra pay
- extracode
- extractor
- extradite
- extrahard
- extrality
- extravert
- extra code
- extra cost
- extra duty
- extra time
- extra wage
- extra work
- extracecal
- extraction
- extractive
- extradotal
- extradural
- extraheavy
- extralegal
- extramural
- extraneous
- extrarenal
- extra depth
- extra digit
- extra extra
- extra large
- extra point
- extra sales
- extra train
- extra water
- extra wheel
- extra-legal
- extra-pulse
- extra-solar
- extract air
- extract fan
- extractable
- extractible
- extractives
- extradition
- extrafloral
- extraocular
- extrapolate