extractive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extractive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extractive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extractive.

Từ điển Anh Việt

  • extractive

    /iks'træktiv/

    * tính từ

    để chiết

    giống chất chiết

    khai khoáng

    extractive industry: công nghiệp khai khoáng

    * danh từ

    vật chiết, chất chiết