extractive industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extractive industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extractive industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extractive industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extractive industry

    * kinh tế

    công nghiệp hầm mỏ

    công nghiệp khai thác

    kỹ thuật khai thác mỏ